Có 2 kết quả:
挺杆 tǐng gǎn ㄊㄧㄥˇ ㄍㄢˇ • 挺桿 tǐng gǎn ㄊㄧㄥˇ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tappet (machine part)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tappet (machine part)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0